Ghi nhãn bao bì/ tên gọi khác:
Iron (III) oxide hydrated(CI 77492), Oxit sắt vàng, Yellow Iron Oxide, Pigment Yellow 42
Color Index No.: CI 77492
Mô tả:
Màu Oxide Sắt Vàng Yellow Iron Oxide, là màu dạng bột, vàng hơi ngả sậm, không mùi; không thể hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ, nhưng có thể hòa tan trong axit vô cơ đặc; ổn định trong ánh sáng, không khí và kiềm; Mật độ tương đối là khoảng 4g / mL, và đường kính hạt là 0,3—2μm. Màu Oxide Sắt Vàng có khả năng che phủ tốt và khả năng lên màu cao, mức độ lên màu tương tự màu Vàng Chrome Chì (Lead Chrome). Theo kích thước hạt, Yellow Iron Oxide có màu khác với màu vàng bóng xanh và màu vàng bóng đỏ. Màu Oxide Sắt Vàng ổn định khi nhiệt độ không quá 150 ℃, một khi nhiệt độ vượt quá 150 ℃ nó sẽ mất thành phần nước trong phân tử và phân hủy thành Red Iron Oxide. Màu này an toàn và không hấp thụ được, do đó Yellow Iron Oxide không có tác dụng phụ. Màu Yellow Iron Oxide được FDA chấp thuận để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.
Công thức phân tử: Fe2O3 · H2O
Trọng lượng phân tử: 178.0
Hàm lượng sử dụng: ADI 0-0,5mg / kg (FAO / WHO, 1985).
Ứng dụng phổ biến:
Màu Oxide Sắt Vàng Yellow Iron Oxide là màu sử dụng phổ biến trong dược phẩm và mỹ phẩm như viên nang, viên nén, bao thuốc viên, mỹ phẩm, thuốc bôi da, thuốc mỡ.
Loại: dạng bột.
Bao bì: 10kg.
Tiêu chuẩn sản phẩm: GMP, FSSC, FDA, ISO, Halal, HACCP, Kosher.
Xuất xứ: Trung Quốc
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.